bīng
volume volume

Từ hán việt: 【băng】

Đọc nhanh: (băng). Ý nghĩa là: băn; như "băn khoăn" băng; như "sao băng" phăng; như "im phăng phắc; phăng phăng đi tới" Tục dùng như chữ băng ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băn; như "băn khoăn" băng; như "sao băng" phăng; như "im phăng phắc; phăng phăng đi tới" Tục dùng như chữ băng 冰.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ