Đọc nhanh: 氺 (thuỷ). Ý nghĩa là: thủy; nước (thủy binh; đường thủy). Ví dụ : - 氺是生命之源。 Nước là nguồn gốc của sự sống.. - 氺里有小鱼儿。 Trong nước có cá nhỏ.. - 氺清澈能见底。 Nước trong có thể thấy đáy.
氺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủy; nước (thủy binh; đường thủy)
水
- 氺 是 生命 之源
- Nước là nguồn gốc của sự sống.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 氺 清澈 能见底
- Nước trong có thể thấy đáy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氺
- 氺 清澈 能见底
- Nước trong có thể thấy đáy.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 氺 是 生命 之源
- Nước là nguồn gốc của sự sống.
氺›