部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 歁 (_). Ý nghĩa là: không hài lòng (ăn uống).
歁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hài lòng (ăn uống)
unsatisfied (of eating)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歁