volume volume

Từ hán việt: 【y.khi】

Đọc nhanh: (y.khi). Ý nghĩa là: thán từ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thán từ

interjection

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Qī , Yī
    • Âm hán việt: Khi , Y
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRNO (大口弓人)
    • Bảng mã:U+6B39
    • Tần suất sử dụng:Thấp