部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hu】
Đọc nhanh: 欨 (hu). Ý nghĩa là: (văn học) để thổi hoặc hít thở, sung sướng.
欨 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để thổi hoặc hít thở
(literary) to blow or breathe upon
✪ 2. sung sướng
happy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欨