lán
volume volume

Từ hán việt: 【lan】

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: lườn; như "lườn ghe" trang; như "cái trang; trang thóc".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lườn; như "lườn ghe" trang; như "cái trang; trang thóc"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ