miè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mít; như "kín mít; cây mít" miệt; như "miệt vườn" mịt; như "mù mịt; tối mịt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mít; như "kín mít; cây mít" miệt; như "miệt vườn" mịt; như "mù mịt; tối mịt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ