volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vồ; như "cái vồ" mô; như "mô phỏng; mô bản" Cũng như chữ mô ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vồ; như "cái vồ" mô; như "mô phỏng; mô bản" Cũng như chữ mô 模.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ