volume volume

Từ hán việt: 【ly】

Đọc nhanh: (ly). Ý nghĩa là: thanh lương trà hoặc tro núi (chi Sorbus), manjack hoặc cordia (chi Cordia).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh lương trà hoặc tro núi (chi Sorbus)

rowan or mountain ash (genus Sorbus)

✪ 2. manjack hoặc cordia (chi Cordia)

manjack or cordia (genus Cordia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí
    • Âm hán việt: Ly
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYUB (木卜山月)
    • Bảng mã:U+6A06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp