qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khem; như "khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)" hèm; như "giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khem; như "khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)" hèm; như "giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ