méi
volume volume

Từ hán việt: 【mai】

Đọc nhanh: (mai). Ý nghĩa là: mai; như "cây mai" Chữ mai ngày xưa..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mai; như "cây mai" Chữ mai 梅 ngày xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ