部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên】
Đọc nhanh: 椾 (tiên). Ý nghĩa là: tiên; như "tiên chú (lời giải thích cho sách)" Cũng như chữ tiên 牋..
椾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên; như "tiên chú (lời giải thích cho sách)" Cũng như chữ tiên 牋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椾