部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 柉 (_). Ý nghĩa là: mướp; như "mướp đắng; trái mướp" mấp; như "mấp máy" múp; như "múp đầu; múp míp" phím; như "phím đàn".
柉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mướp; như "mướp đắng; trái mướp" mấp; như "mấp máy" múp; như "múp đầu; múp míp" phím; như "phím đàn"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柉