部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bao.phù.phu】
Đọc nhanh: 枹 (bao.phù.phu). Ý nghĩa là: dùi trống; dùi đánh trống, cây bao.
枹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dùi trống; dùi đánh trống
鼓槌
✪ 2. cây bao
枹树有的地区叫小橡树,一种落叶乔木,叶子互生,略呈倒卵形,边缘有粗锯齿,花单性,雌雄同株种子可用来提取淀粉,树皮可以制栲胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枹
枹›
Tập viết