volume volume

Từ hán việt: 【bao.phù.phu】

Đọc nhanh: (bao.phù.phu). Ý nghĩa là: dùi trống; dùi đánh trống, cây bao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dùi trống; dùi đánh trống

鼓槌

✪ 2. cây bao

枹树有的地区叫小橡树,一种落叶乔木,叶子互生,略呈倒卵形,边缘有粗锯齿,花单性,雌雄同株种子可用来提取淀粉,树皮可以制栲胶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Fū , Fú
    • Âm hán việt: Bao , Phu , Phù
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPRU (木心口山)
    • Bảng mã:U+67B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp