nán
volume volume

Từ hán việt: 【nam】

Đọc nhanh: (nam). Ý nghĩa là: nam; như "cây nam (cây trò)" (Danh) Cũng như nam .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nam; như "cây nam (cây trò)" (Danh) Cũng như nam 楠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:DBMM (木月一一)
    • Bảng mã:U+678F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp