部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 杺 (_). Ý nghĩa là: tăm; như "cái tăm".
杺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm; như "cái tăm"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杺