volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lẻ loi; lẻ (cây cối), tay lái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẻ loi; lẻ (cây cối)

形容树木孤立

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay lái

同'舵'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Dì , Duò
    • Âm hán việt: Đà , Đệ
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶
    • Thương hiệt:DK (木大)
    • Bảng mã:U+6755
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp