部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 杕 (_). Ý nghĩa là: lẻ loi; lẻ (cây cối), tay lái.
杕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẻ loi; lẻ (cây cối)
形容树木孤立
杕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay lái
同'舵'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杕
杕›
Tập viết