部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 晜 (_). Ý nghĩa là: con cháu, anh trai.
晜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con cháu
descendant
✪ 2. anh trai
elder brother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晜