部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 暔 (_). Ý nghĩa là: tên của một quốc gia.
暔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của một quốc gia
name of a country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暔