部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyên】
Đọc nhanh: 晅 (huyên). Ý nghĩa là: ánh sáng; sáng, khô ráo; khô.
晅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng; sáng
光明
✪ 2. khô ráo; khô
干燥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晅
晅›
Tập viết