xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: ánh sáng; sáng, khô ráo; khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng; sáng

光明

✪ 2. khô ráo; khô

干燥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMAM (日一日一)
    • Bảng mã:U+6645
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp