shāo
volume volume

Từ hán việt: 【sao】

Đọc nhanh: (sao). Ý nghĩa là: các cạnh răng cưa trên lá cờ Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các cạnh răng cưa trên lá cờ Trung Quốc

serrated edges on a Chinese flag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ