zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt

cut

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+21 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhǔ , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Trọc , Trục
    • Nét bút:フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノノ一丨
    • Thương hiệt:SIHML (尸戈竹一中)
    • Bảng mã:U+65B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp