dǎng

Từ hán việt: 【đảng】

"" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảng). Ý nghĩa là: đáng; như "cáng đáng" (Động) Ngăn cản. § Cũng như đáng . (Động) Chống lại; chống cự; ngự. ◇Thủy hử truyện : Thả bả tửu lai đảng hàn (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét. (Động) Đánh..

Xem ví dụ và dịch nghĩa của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đáng; như "cáng đáng" (Động) Ngăn cản. § Cũng như đáng 擋. (Động) Chống lại; chống cự; ngự. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thả bả tửu lai đảng hàn 且把酒來攩寒 (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét. (Động) Đánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 攩

Hình ảnh minh họa cho từ 攩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 攩 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ