dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng】

Đọc nhanh: (đảng). Ý nghĩa là: đáng; như "cáng đáng" (Động) Ngăn cản. § Cũng như đáng . (Động) Chống lại; chống cự; ngự. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thả bả tửu lai đảng hàn 且把酒來攩寒 (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét. (Động) Đánh..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đáng; như "cáng đáng" (Động) Ngăn cản. § Cũng như đáng 擋. (Động) Chống lại; chống cự; ngự. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thả bả tửu lai đảng hàn 且把酒來攩寒 (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét. (Động) Đánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+20 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBF (手火月火)
    • Bảng mã:U+6529
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp