部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 擛 (_). Ý nghĩa là: dẹp; như "dẹp giặc; dọn dẹp" đẹp; như "cao đẹp; đẹp đẽ; đẹp đôi; đẹp mặt; tốt đẹp" dịp; như "dịp may; nhân dịp" nhịp; như "nhịp nhàng; nhộn nhịp".
擛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẹp; như "dẹp giặc; dọn dẹp" đẹp; như "cao đẹp; đẹp đẽ; đẹp đôi; đẹp mặt; tốt đẹp" dịp; như "dịp may; nhân dịp" nhịp; như "nhịp nhàng; nhộn nhịp"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擛