部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 摱 (_). Ý nghĩa là: mần; như "mần mò; mần việc; tần mần" mượn; như "vay mượn; mượn tiền".
摱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mần; như "mần mò; mần việc; tần mần" mượn; như "vay mượn; mượn tiền"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摱