kēng
volume volume

Từ hán việt: 【khiên.khanh.khinh】

Đọc nhanh: (khiên.khanh.khinh). Ý nghĩa là: ken; như "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" khiêng; như "khiêng vác".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ken; như "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" khiêng; như "khiêng vác"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ