gài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giầy cấy; như "cấy lúa; cầy cấy" gài; như "gài bẫy; gài cửa" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" gáy; như "gà gáy" khơi; như "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giầy cấy; như "cấy lúa; cầy cấy" gài; như "gài bẫy; gài cửa" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" gáy; như "gà gáy" khơi; như "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ