huá
volume volume

Từ hán việt: 【hoa】

Đọc nhanh: (hoa). Ý nghĩa là: xem [hua 2 quan 2].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 搳 拳 [hua 2 quan 2]

see 搳拳 [huáquán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa , Hạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:QJQR (手十手口)
    • Bảng mã:U+6433
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa , Hạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:QJQR (手十手口)
    • Bảng mã:U+6433
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp