volume volume

Từ hán việt: 【oa】

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: kéo, để kéo, múc lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. kéo

to drag

✪ 2. để kéo

to pull

✪ 3. múc lên

scoop up

✪ 4. leo

to climb

✪ 5. để thu thập thông tin

to crawl

✪ 6. nắm bắt; bắt lấy

手捉物。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Wā , Wǎ , Wà , Wō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCO (手十金人)
    • Bảng mã:U+6432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp