部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oa】
Đọc nhanh: 搲 (oa). Ý nghĩa là: kéo, để kéo, múc lên.
搲 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. kéo
to drag
✪ 2. để kéo
to pull
✪ 3. múc lên
scoop up
✪ 4. leo
to climb
✪ 5. để thu thập thông tin
to crawl
✪ 6. nắm bắt; bắt lấy
手捉物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搲
搲›
Tập viết