miè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để bóc, nhéo, keo ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để bóc

to peel

✪ 2. nhéo

to pinch

✪ 3. keo ra

to pull out

✪ 4. khóc

to tear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ