chuāi
volume volume

Từ hán việt: 【trỉ.sai.sỉ】

Đọc nhanh: (trỉ.sai.sỉ). Ý nghĩa là: nhồi; nhào; vò, thông. Ví dụ : - 。 nhào bột.. - 把衣服洗了又搋 。 mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.. - 大便池堵塞了你去搋 。 bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhồi; nhào; vò

以手用力压和揉

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuāi miàn

    - nhào bột.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú le yòu chuāi

    - mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.

✪ 2. thông

用搋子疏通下水道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 便池 biànchí 堵塞 dǔsè le chuāi chuāi

    - bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 便池 biànchí 堵塞 dǔsè le chuāi chuāi

    - bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.

  • volume volume

    - chuāi miàn

    - nhào bột.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú le yòu chuāi

    - mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Chuāi
    • Âm hán việt: Sai , Sỉ , Trỉ
    • Nét bút:一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYU (手竹卜山)
    • Bảng mã:U+640B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp