volume volume

Từ hán việt: 【vát.thủ】

Đọc nhanh: (vát.thủ). Ý nghĩa là: tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ

从别人身上偷窃财物的小偷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pá , Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ , Vát
    • Nét bút:ノ一一丨ノ一一丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QQQ (手手手)
    • Bảng mã:U+63B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp