volume volume

Từ hán việt: 【ba】

Đọc nhanh: (ba). Ý nghĩa là: cái cào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cào

筢子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Bā , Bǎ , Pá
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQAU (竹手日山)
    • Bảng mã:U+7B62
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp