volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cài; như "cài cúc; cài trâm; cài cửa; cài bẫy" cày; như "kéo cày" cời; như "cời bếp" gây; như "gây gổ; gây chiến" gài; như "gài bẫy; gài cửa" ghì; như "ôm ghì lấy" kề; như "kê cận; kề cà" kè; như "cặp kè; cò kè" rì; như "chậm rì" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" ghi; như "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" kều; như "kều cái áo ở trên mái nhà" kì; như "kì cạch; kì cọ; kì kèo".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cài; như "cài cúc; cài trâm; cài cửa; cài bẫy" cày; như "kéo cày" cời; như "cời bếp" gây; như "gây gổ; gây chiến" gài; như "gài bẫy; gài cửa" ghì; như "ôm ghì lấy" kề; như "kê cận; kề cà" kè; như "cặp kè; cò kè" rì; như "chậm rì" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" ghi; như "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" kều; như "kều cái áo ở trên mái nhà" kì; như "kì cạch; kì cọ; kì kèo"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ