pèng
volume volume

Từ hán việt: 【bính.bánh】

Đọc nhanh: (bính.bánh). Ý nghĩa là: bánh; như "đóng bánh (đóng tảng)" (Động) Đánh; khua. § Cũng như bính ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh; như "đóng bánh (đóng tảng)" (Động) Đánh; khua. § Cũng như bính 碰.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt: Bánh , Bính
    • Nét bút:一丨一丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTTC (手廿廿金)
    • Bảng mã:U+63BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp