部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bính.bánh】
Đọc nhanh: 掽 (bính.bánh). Ý nghĩa là: bánh; như "đóng bánh (đóng tảng)" (Động) Đánh; khua. § Cũng như bính 碰..
掽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh; như "đóng bánh (đóng tảng)" (Động) Đánh; khua. § Cũng như bính 碰.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掽
掽›
Tập viết