ruó
volume volume

Từ hán việt: 【noa.nhoa】

Đọc nhanh: (noa.nhoa). Ý nghĩa là: vò; làm nát, nhăn; nhàu (giấy, vải), sắp rách. Ví dụ : - 这张纸挼了。 tờ giấy này nhăn rồi.. - 衬衫穿挼了。 chiếc áo lót sắp rách rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vò; làm nát

揉搓

✪ 2. nhăn; nhàu (giấy, vải)

(纸或布) 皱

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ ruá le

    - tờ giấy này nhăn rồi.

✪ 3. sắp rách

快要破

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衬衫 chènshān 穿 chuān ruá le

    - chiếc áo lót sắp rách rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ ruá le

    - tờ giấy này nhăn rồi.

  • volume volume

    - 衬衫 chènshān 穿 chuān ruá le

    - chiếc áo lót sắp rách rồi.

  • volume volume

    - bié 鲜花 xiānhuā 挼搓 ruócuō huài le

    - đừng làm nát hoa tươi.

Nét vẽ hán tự của các chữ