jué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dí; như "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" gí; như "gí (xem Dí)" ria; như "râu ria".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dí; như "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" gí; như "gí (xem Dí)" ria; như "râu ria"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ