volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khứa; như "khứa vỏ cam; khứa đôi" khép; như "khép cửa; khép tội" khía; như "khía vỏ quả bưởi".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khứa; như "khứa vỏ cam; khứa đôi" khép; như "khép cửa; khép tội" khía; như "khía vỏ quả bưởi"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ