部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 拞 (_). Ý nghĩa là: khêu; như "khêu đèn" khua; như "khua (khoa) chân múa tay".
拞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khêu; như "khêu đèn" khua; như "khua (khoa) chân múa tay"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拞