jiā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bẹp; như "đè bẹp; nằm bẹp" bốp; như "bốp chát" bám; như "bám vào" bớp; như "bớp tai" mấp; như "mấp máy".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẹp; như "đè bẹp; nằm bẹp" bốp; như "bốp chát" bám; như "bám vào" bớp; như "bớp tai" mấp; như "mấp máy"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ