chì
volume volume

Từ hán việt: 【sất】

Đọc nhanh: (sất). Ý nghĩa là: đánh bằng roi; quật; quất roi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bằng roi; quật; quất roi

鞭打;笞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHQO (手竹手人)
    • Bảng mã:U+62B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp