zhì
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: để chống lại, để tấn công, ném, như một viên đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để chống lại

to run against

✪ 2. để tấn công

to strike

✪ 3. ném, như một viên đá

to throw, as a stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNO (手弓人)
    • Bảng mã:U+627B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp