部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiết】
Đọc nhanh: 扻 (tiết). Ý nghĩa là: để chống lại, để tấn công, ném, như một viên đá.
扻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để chống lại
to run against
✪ 2. để tấn công
to strike
✪ 3. ném, như một viên đá
to throw, as a stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扻
扻›
Tập viết