volume volume

Từ hán việt: 【duệ】

Đọc nhanh: (duệ). Ý nghĩa là: mái chèo, kéo, tham gia cùng nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. mái chèo

oar

✪ 2. kéo

to drag

✪ 3. tham gia cùng nhau

to join together

✪ 4. để kéo

to pull

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:一丨一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPT (手心廿)
    • Bảng mã:U+62B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp