qián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cầm; như "cầm tay".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầm; như "cầm tay"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ
    • Thương hiệt:QOIN (手人戈弓)
    • Bảng mã:U+6272
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp