部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 慅 (_). Ý nghĩa là: náo động; rối loạn, phiền não; phiền muộn, buồn lo; buồn rầu.
慅 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. náo động; rối loạn
骚动
✪ 2. phiền não; phiền muộn
烦恼或忧虑
✪ 3. buồn lo; buồn rầu
忧愁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慅