部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 恲 (_). Ý nghĩa là: bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ, buồn rầu; buồn phiền.
恲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ
流露
✪ 2. buồn rầu; buồn phiền
烦闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恲