huì
volume volume

Từ hán việt: 【tuệ】

Đọc nhanh: (tuệ). Ý nghĩa là: cây chổi; cái chổi, sao chổi. Ví dụ : - 这彗使用起来方便。 Cây chổi này dùng rất tiện lợi.. - 彗放在角落备用。 Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.. - 研究彗的运行轨。 Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây chổi; cái chổi

扫帚

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè huì 使用 shǐyòng 起来 qǐlai 方便 fāngbiàn

    - Cây chổi này dùng rất tiện lợi.

  • volume volume

    - huì 放在 fàngzài 角落 jiǎoluò 备用 bèiyòng

    - Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.

✪ 2. sao chổi

彗星的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 研究 yánjiū huì de 运行 yùnxíng guǐ

    - Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.

  • volume volume

    - 彗是 huìshì 美丽 měilì de 天体 tiāntǐ

    - Sao chổi là thiên thể xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • volume volume

    - huì 放在 fàngzài 角落 jiǎoluò 备用 bèiyòng

    - Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.

  • volume volume

    - zhè huì 使用 shǐyòng 起来 qǐlai 方便 fāngbiàn

    - Cây chổi này dùng rất tiện lợi.

  • volume

    - 研究 yánjiū huì de 运行 yùnxíng guǐ

    - Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.

  • volume volume

    - 彗是 huìshì 美丽 měilì de 天体 tiāntǐ

    - Sao chổi là thiên thể xinh đẹp.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì , Suì
    • Âm hán việt: Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJSM (手十尸一)
    • Bảng mã:U+5F57
    • Tần suất sử dụng:Trung bình