部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 庉 (_). Ý nghĩa là: một ngôi làng, ở cùng nhau.
庉 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một ngôi làng
a village
✪ 2. ở cùng nhau
to dwell together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庉