部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 帤 (_). Ý nghĩa là: khăn lớn; khăn mặt; khăn tay, khăn cũ rách; khăn rách.
帤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khăn lớn; khăn mặt; khăn tay
大巾又指手巾
✪ 2. khăn cũ rách; khăn rách
破旧的巾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帤