guì
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: miền núi, có nhiều mưa, tàu hiến tế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. miền núi

mountainous

✪ 2. có nhiều mưa

precipitous

✪ 3. tàu hiến tế

sacrificial vessel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Guì , Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMTO (山一廿人)
    • Bảng mã:U+5DA1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp